Email doanh nghiệp là gì?
Thông thường, tài khoản email cá nhân được tạo bởi Gmail của Google cung cấp miễn phí sẽ có đuôi là @gmail.com. Còn đối với email doanh nghiệp sẽ được tạo theo đúng tên miền riêng của doanh nghiệp đó.
Ví dụ: Doanh nghệp có tên miền là: host247.vn, thì Quý khách hàng có thể tạo được các email doanh nghiệp: info@host247.vn, ketoan@host247.vn
Email doanh nghiệp hay Email công ty là một hệ thống email chuyên biệt dùng để phục vụ các hoạt động giao dịch, trao đổi thông tin trực tuyến giữa doanh nghiệp với khách hàng và đối tác. Email doanh nghiệp sử dụng kết hợp với tên miền riêng của doanh nghiệp sẽ tạo sự tin cậy cho đối tác hơn.
Ích lợi khi sử dụng Email doanh nghiệp
- Sử dụng email tên miền thể hiện sự chuyên nghiệp đối với đối tác của bạn
- Tương thích hầu hết với mọi trình duyệt và các thiết bị thông minh
- Với hệ thống tự chặn SPAM, VIRUS được nghiên cứu riêng biệt
- Dữ liệu trao đổi trên email được mã hóa bằng SSL
- Hỗ trợ giao diện đa ngôn ngữ với: Tiếng Việt, Tiếng Anh…
- Dữ liệu email của bạn được backup hàng ngày, hạn chế rủi ro

Giải pháp Email toàn diện cho doanh nghiệp
Bảng giá dịch vụ email doanh nghiệp
Mục | Email doanh nghiệp 1 | Email doanh nghiệp 2 | Email doanh nghiệp 3 | Email doanh nghiệp 4 | |
---|---|---|---|---|---|
Dung lượng | 2 GB/ 01 User | 5 GB/ 01 User | 10 GB/ 01 User | 15 GB/ 01 User | |
Tổng dung lượng | = số user * 2 GB | = số user * 5 GB | = số user * 10 GB | = số user * 15 GB | |
Email gửi/giờ | Tổng số email gửi / giờ bằng số tài khoản * 50 | ||||
Tự động Backup | 14 ngày | 14 ngày | 14 ngày | 14 ngày | |
Cài đặt trên Microsoft Outlook | Có | Có | Có | Có | |
Tuỳ chỉnh dung lượng tài khoản | Có | Có | Có | Có | |
BẢNG GIÁ | |||||
5 tài khoản | Giá 1 năm | 400,000 | 1,000,000 | 1,800,000 | 2,550,000 |
Giá 2 năm | 720,000 | 1,800,000 | 3,240,000 | 4,590,000 | |
Giá 3 năm | 1,020,000 | 2,550,000 | 4,590,000 | 6,502,500 | |
10 tài khoản | Giá 1 năm | 680,000 | 1,700,000 | 3,060,000 | 4,335,000 |
Giá 2 năm | 1,224,000 | 3,060,000 | 5,508,000 | 7,803,000 | |
Giá 3 năm | 1,734,000 | 4,335,000 | 7,803,000 | 11,054,250 | |
20 tài khoản | Giá 1 năm | 1,088,000 | 2,720,000 | 4,896,000 | 6,936,000 |
Giá 2 năm | 1,958,400 | 4,896,000 | 8,812,800 | 12,484,800 | |
Giá 3 năm | 2,774,400 | 6,936,000 | 12,484,800 | 17,686,800 | |
50 tài khoản | Giá 1 năm | 1,840,000 | 4,600,000 | 8,280,000 | 11,730,000 |
Giá 2 năm | 3,312,000 | 8,280,000 | 14,904,000 | 21,114,000 | |
Giá 3 năm | 4,692,000 | 11,730,000 | 21,114,000 | 29,911,500 | |
100 tài khoản | Giá 1 năm | 2,960,000 | 7,400,000 | 13,320,000 | 18,870,000 |
Giá 2 năm | 5,328,000 | 13,320,000 | 23,976,000 | 33,966,000 | |
Giá 3 năm | 7,548,000 | 18,870,000 | 33,966,000 | 48,118,500 |